1. Khái niệm
Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) có chức năng dùng để xưng hô giữa con người với nhau (ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai) hoặc dùng để nói về ai đó hoặc vật gì đó, nhằm tránh lặp lại danh từ đã được đề cập (ngôi thứ ba).
2. Cách dùng
Ví dụ 1:
Ich mag dich
Tôi thích cậu
Wir lieben euch
Chúng tôi yêu các bạn
Ví dụ 2
Tuan ist ein guter Schüler. Er sieht auch sehr gut aus.
Tuấn là một học sinh giỏi. Anh ấy cũng rất đẹp trai.
Ich habe eine Katze. Sie ist sehr fett.
Tôi có một con mèo. Nó rất mập.
Dưới đây là bảng đại từ nhân xưng kèm giải thích từng ngôi để các bạn dễ phân biệt.
Các ngôi | Thân mật | Lịch sự |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất số ít (tôi) | ich | ich |
Ngôi thứ hai số ít (là một người đang nói chuyện trực tiếp với tôi) | du | Sie |
Ngôi thứ ba số ít (là một người thứ ba nào đó mà tôi đang nhắc tới, người này không có mặt ở đây hoặc không phải là người mà tôi đang nói chuyện trực tiếp) | er, sie, es | er, sie, es |
Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi, chúng ta, nhiều người, bao gồm cả tôi và những người mà tôi đang nhắc tới) | wir | wir |
Ngôi thứ hai số nhiều (nhiều người, những người mà tôi đang nói chuyện trực tiếp, không bao gồm tôi) | ihr | Sie |
Ngôi thứ ba số nhiều (nhiều người, những người mà tôi đang nhắc tới, những người này không có mặt ở đây hoặc không phải là những người đang nói chuyện trực tiếp với tôi) | sie | Sie |
Tuy nhiên đây chỉ là bảng đại từ nhân xưng ở cách Nominativ. Ngoài ra trong tiếng Đức còn có 3 cách nữa đó là: Akkusativ, Dativ và Genitiv.
Bảng đại từ nhân xưng đầy đủ.
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv |
---|---|---|---|
ich | mich | mir | meiner |
du | dich | dir | deiner |
er | ihn | ihm | seiner |
sie | sie | ihr | ihrer |
es | es | ihm | seiner |
wir | uns | uns | unser |
ihr | euch | euch | euer |
sie | sie | ihnen | ihrer |
Sie | Sie | Ihnen | Ihrer |
Cách trong tiếng Đức là gì?
Cách trong tiếng Đức (Kasus) là một trạng thái của danh từ, tính từ, và nhất là đại từ để biểu hiện chức thể trong một câu.
Cụ thể là:
Cách Nominativ – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Der Hund schläft. (Con chó đang ngủ)
Con chó là chủ ngữ trong câu. Vậy nên der Hund ở cách Nominativ.
Tiếp theo, cách Akkusativ – đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp (bị động từ tác động trực tiếp)
Ví dụ: Ich kaufe das Auto. (Tôi mua một chiếc ô tô)
Tôi là chủ ngữ trong câu => ở cách Nominativ. Còn chiếc ô tô bị tôi mua (bị tác động trực tiếp) nên ở cách Akkusativ.
Lật lại vấn đề bằng một ví dụ khác:
Das Auto ist sehr groß. (Chiếc ô tô này rất to)
Thì Das Auto trong câu này lại đóng vai trò là chủ ngữ (ở cách Nominativ)
Tiếp theo, cách Dativ – đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (bị động từ tác động gián tiếp)
Ví dụ: Ich schicke dir einen Brief. (Tôi gửi cho bạn một bức thư)
Tôi là chủ ngữ trong câu (ở cách Nominativ)
einen Brief là tân ngữ trực tiếp (ở cách Akkusativ). Tại sao vậy? Vì “tôi gửi”, hành động ở đây là gửi. Gửi cái gì? Gửi một bức thư => bức thư chịu tác động trực tiếp bởi hành động gửi. Vậy nó ở cách Akkusativ.
dir là tân ngữ gián tiếp (ở cách Dativ), vì bạn là người chịu ảnh hưởng gián tiếp, bởi hành động gửi của tôi (bạn là người nhận bức thư đó). Và nếu thử đảo lại cách của Akkusativ và Dativ thì câu sẽ được dịch như sau: Tôi gửi bạn cho một bức thư.
Một ví dụ khác:
Tôi ném hòn đá vào con chuột.
Tôi là chủ ngữ.
Hòn đá là tân ngữ trực tiếp, vì nó chịu tác động trực tiếp bởi hành động ném (viên đá trong tay tôi bị ném đi)
còn con chuột là tân ngữ gián tiếp, vì nó chịu ảnh hưởng, gây ra bởi hành động ném.
Cuối cùng là cách Genitiv – đóng vai trò chỉ ra chủ sở hữu là ai hay vật gì. Cách Genitiv này cũng tương đối dễ, nhưng hiện tại ở trình độ A1 các bạn chưa cần quan tâm. Lên trình độ A2 sẽ học sau.
Bài học tiếp theo: Chia động từ trong tiếng Đức
Cảm ơn anh Tuấn đã chia sẻ, bài viết giúp em phân biệt được các ngôi trong tiếng Đức mà trước đây em toàn bị nhầm giữa các ngôi sie và ihr.